🔍
Search:
TỔNG SỐ TIỀN
🌟
TỔNG SỐ TIỀN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
모두 합한 전체 액수.
1
TỔNG SỐ TIỀN:
Toàn bộ số tiền được gộp cả lại.
-
Danh từ
-
1
전부의 돈.
1
TỔNG SỐ TIỀN:
Toàn bộ số tiền.
🌟
TỔNG SỐ TIỀN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐낸 수량. 또는 그 가격의 총액.
1.
SẢN LƯỢNG ĐÁNH BẮT, GIÁ TRỊ SẢN LƯỢNG ĐÁNH BẮT:
Số lượng bắt hoặc khai thác sinh vật sống ở sông hoặc biển. Hoặc tổng số tiền đó.
-
☆
Danh từ
-
1.
돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
1.
TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ:
Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay.
-
2.
계약 등을 할 때 담보로써 주는 돈.
2.
TIỀN ĐẶT CỌC:
Tiền dùng để bảo đảm khi thực hiện hợp đồng...
-
Danh từ
-
1.
상품을 파는 일.
1.
VIỆC BÁN HÀNG:
Việc bán hàng hóa.
-
2.
상품 등을 판 금액. 또는 그 돈의 총액.
2.
TIỀN BÁN HÀNG:
Số tiền bán hàng hóa. Hoặc tổng số tiền đó.
-
Danh từ
-
1.
상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.
1.
DOANH THU BÁN HÀNG:
Số tiền bán sản phẩm. Hoặc tổng số tiền đó.